Có 2 kết quả:

神态 shén tài ㄕㄣˊ ㄊㄞˋ神態 shén tài ㄕㄣˊ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) manner
(3) bearing
(4) deportment
(5) look
(6) expression
(7) mien

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) appearance
(2) manner
(3) bearing
(4) deportment
(5) look
(6) expression
(7) mien

Bình luận 0